닫기
Course categorization
Course Category
Tags
Search Keyword

Tiếng Hàn ngọt ngào_1A(tiếng Việt)

Recommended Tiếng Hàn ngọt ngào_1A(tiếng Việt)

Tiếng Hàn ngọt ngào_1A(tiếng Việt)

Course Information

12.27.2022 - 12.27.2024
1.00 Hour
프엉_베트남어

Course fee

Price

Delivery Fee

Discount

Total Payment

Sơ cấp


▶ Đối tượng học
- Học viên người nước ngoài, Hàn kiều có thể đọc được bảng chữ cái tiếng Hàn
- Học viên quan tâm đến tiếng Hàn và văn hóa Hàn Quốc

 



▶ Đặc điểm khóa học.
- Cung cấp từ vựng và ngữ pháp, tập trung vào những chủ đề quan trọng cần biết!
- Phần luyện nói tiếng Hàn được xây dựng một cách hệ thống giúp bạn luyện tập giao tiếp tiếng Hàn được nhiều hơn!
- Giáo trình được trình bày bằng tiếng Anh, tiếng Việt, tiếng Trung phù hợp với người học tại nhiều quốc gia.
- Luyện tập với sách bài tập!

학습목표

▶Mục đích học
- Hội thoại đơn giản trong cuộc sống hàng ngày, tập viết tiếng Hàn.

Completion Criteria

Completion Criteria
Evaluation Criteria Progress Exam Assignments Discussions Others
Point Distribution 100% 0% 0% 0% 0%
Minimum Passing Grade 70% - - - -
※ As for the completion criteria, the score of each evaluation item must be at least the passing score and the total score must be at least 70 points.

Course Outline(Total 39 Lesson(s))

1. Bài 1.1 Chào hỏi và giới thiệu 9 Min(s)

2. Bài 1.2 Chào hỏi và giới thiệu 9 Min(s)

3. Bài 1.3 Chào hỏi và giới thiệu 12 Min(s)

4. Bài 1.4 Chào hỏi và giới thiệu 11 Min(s)

5. Bài 2.1. Đồ vật 9 Min(s)

6. Bài 2.2. Đồ vật 10 Min(s)

7. Bài 2.3. Đồ vật 10 Min(s)

8. Bài 2.4. Đồ vật 10 Min(s)

9. Bài 3.1 Sở hữu 10 Min(s)

10. Bài 3.2 Sở hữu 10 Min(s)

11. Bài 3.3 Sở hữu 10 Min(s)

12. Bài 3.4 Sở hữu 11 Min(s)

13. Bài 4.1 Địa điểm và vị trí 10 Min(s)

14. Bài 4.2 Địa điểm và vị trí 10 Min(s)

15. Bài 4.3 Địa điểm và vị trí 10 Min(s)

16. Bài 4.4 Địa điểm và vị trí 10 Min(s)

17. Bài 5.1 Sinh hoạt thường ngày và tâm trạng 10 Min(s)

18. Bài 5.2 Sinh hoạt thường ngày và tâm trạng 10 Min(s)

19. Bài 5.3 Sinh hoạt thường ngày và tâm trạng 10 Min(s)

20. Bài 5.4 Sinh hoạt thường ngày và tâm trạng 10 Min(s)

21. Bài 6.1 Sinh hoạt thường ngày 10 Min(s)

22. Bài 6.2 Sinh hoạt thường ngày 10 Min(s)

23. Bài 6.3 Sinh hoạt thường ngày 11 Min(s)

24. Bài 6.4 Sinh hoạt thường ngày 11 Min(s)

25. Bài 7.1 Thời tiết 10 Min(s)

26. Bài 7.2 Thời tiết 10 Min(s)

27. Bài 7.3 Thời tiết 10 Min(s)

28. Bài 7.4 Thời tiết 10 Min(s)

29. Bài 8.1 Đếm số 11 Min(s)

30. Bài 8.2 Đếm số 10 Min(s)

31. Bài 8.3 Đếm số 10 Min(s)

32. Bài 9.1 Thể hiện suy nghĩ 10 Min(s)

33. Bài 9.2 Thể hiện suy nghĩ 10 Min(s)

34. Bài 9.3 Thể hiện suy nghĩ 10 Min(s)

35. Bài 9.4 Thể hiện suy nghĩ 10 Min(s)

36. Bài 10.1 Ngày và thứ 10 Min(s)

37. Bài 10.2 Ngày và thứ 10 Min(s)

38. Bài 10.3 Ngày và thứ 10 Min(s)

39. Bài 10.4 Ngày và thứ 10 Min(s)